Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sealed orders
/,si:ld'ɔ:də[r]z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(quân sự)
lệnh niêm phong (khi nào cần thiết mới được mở ra xem)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content