Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sealant
/'si:lənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sealant
/ˈsiːlənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chất bịt chống rò rỉ
mend
the
hole
and
paint
some
sealant
on
vá lỗ thủng và quét một ít chất bịt chống rò rỉ lên
noun
plural -ants
[count] :a substance that is put on a surface in order to protect it from air, water, etc. - called also sealer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content