Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seal-legs
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
số nhiều
khả năng đi lại trên tàu khi bị sóng đánh
to
have
seal-legs
không bị say sóng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content