Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seagoing
/'si:gəʊiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seagoing
/ˈsiːˌgowɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thuộc ngữ)
đi biển khơi (tàu, không phải đi ven bờ)
đi biển (người)
adjective
always used before a noun
made or used for traveling on the sea
a
seagoing [=
oceangoing
]
ship
/
craft
/
vessel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content