Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sea lane
/ˈsiːˌleɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ lanes
[count] :a route that ships regularly take across the sea
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content