Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sea horse
/'si:hɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sea horse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học)
cá ngựa
noun
plural ~ horses
[count] :a small fish that has a head that looks like a horse's head and that swims with its head above its body and tail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content