Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sea chestnut
/'si:'tʃestnʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-urchin) /'si:'ə:tʃin/* danh từ
(động vật học) nhím biển (động vật có gai)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content