Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sea anemone
/'si:əneməni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sea anemone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật học)
hải quỳ
noun
plural ~ -nes
[count] :a small, brightly colored sea animal that looks like a flower and sticks to rocks, coral, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content