Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sea air
/,si:'eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sea air
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
không khí [vùng] biển
a
breath
of
sea
air
sự hít thở không khí biển
noun
[noncount] :the air near the sea
He
breathed
in
the
sea
air
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content