Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scythe
/saið/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scythe
/ˈsaɪð/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái phẳng cắt cỏ, cái liềm
Động từ
phạt [cỏ] bằng liềm
* Các từ tương tự:
scythefish
noun
plural scythes
[count] :a farming tool with a curved blade and long handle that is used for cutting grass, grain, etc.
verb
scythes; scythed; scything
to cut (something, such as grass or grain) with a scythe [+ obj]
scything
the
wheat
-
often
used
figuratively
Her
hands
scythed
[=
cut
through
]
the
air
. [
no
obj
]
usually used figuratively
Her
hands
scythed
through
the
air
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content