Động từ
    
    chạy vội; chạy vụt đi
    
    
    
    con bọ chạy vụt đi khi tôi nhấc hòn đá lên
    
    Danh từ
    
    (số ít)
    
    sự chạy vội; sự chạy vụt đi
    
    Danh từ
    
    lỗ thông hơi (có nút đậy, ở thành tàu, mái nhà…)
    
    Động từ
    
    đục lỗ ở thành để đánh chìm (một con tàu)
    
    Danh từ
    
    xem coalscuttle