Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scuttlebutt
/ˈskʌtn̩ˌbʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] US informal :talk or stories about someone that may not be true
There's
some
scuttlebutt [=
there's
a
rumor
]
that
he
might
be
planning
to
leave
his
wife
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content