Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scuttle-cask
/'skʌtlkɑ:sk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) ((như) scuttle-butt)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content