Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chạy vội; chạy vụt đi
    con bọ chạy vụt đi khi tôi nhấc hòn đá lên
    Danh từ
    (số ít)
    sự chạy vội; sự chạy vụt đi
    Danh từ
    lỗ thông hơi (có nút đậy, ở thành tàu, mái nhà…)
    Động từ
    đục lỗ ở thành để đánh chìm (một con tàu)
    Danh từ

    * Các từ tương tự:
    scuttle-butt, scuttle-cask