Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (scurried)
    chạy gấp
    mưa buộc mọi người phải chạy gấp tìm chỗ trú
    Danh từ
    sự chạy gấp; tiếng chân chạy gấp
    a scurry of feet in the room above
    tiếng chân chạy gấp ở phòng trên gác
    sự hối hả, sự rộn ràng
    the scurry of town life
    sự hối hả của cuộc sống đô thị
    trận mưa rào có tuyết bụi bốc lên