Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scumbag
/ˈskʌmˌbæg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -bags
[count] slang :a dishonest, unkind, or unpleasant person
She's
a
total
scumbag.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content