Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sculptress
/'skʌlptris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sculptress
/ˈskʌlptrəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như sculptor
xem
sculptor
noun
plural -tresses
[count] somewhat old-fashioned :a woman who makes sculptures
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content