Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scullery
/'skʌləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scullery
/ˈskʌləri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
buồng rửa bát đĩa (ở sát nhà bếp)
noun
plural -leries
[count] old-fashioned :a room that is near the kitchen in a large and usually old house and that is used for washing dishes, doing messy kitchen tasks, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content