Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scuffle
/'skʌfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scuffle
/ˈskʌfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vụ xô xát
scuffles
broke
out
between
police
and
demonstrators
đã xảy ra những vụ xô xát giữa cảnh sát và những người biểu tình
Động từ
xô xát
scuffle
with
reporters
xô xát với các phóng viên
verb
scuffles; scuffled; scuffling
[no obj]
to fight briefly and usually not very seriously
Children
scuffled
on
the
playground
.
Protesters
and
police
scuffled
.
always followed by an adverb or preposition :to move quickly and with short steps :scurry
Small
creatures
scuffled
in
the
underbrush
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content