Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scud
/skʌd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scud
/ˈskʌd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scud
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-dd-)
lướt nhanh
the
yacht
was
scudding
along
before
the
wind
chiếc thuyền buồm đua đang lướt nhanh trên gió
clouds
scudding
across
the
sky
mây lướt nhanh qua bầu trời
* Các từ tương tự:
scudding
verb
always followed by an adverb or preposition scuds; scudded; scudding
[no obj] literary :to move or go quickly
Clouds
scudded
across
the
sky
.
verb
We scudded along in the catamaran at a good 30 knots
fly
skim
race
scoot
speed
shoot
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content