Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scrutinize /'skru:tinaiz/  

  • Ngoại động từ
    nhìn chăm chú, nhìn kỹ
    xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

    * Các từ tương tự:
    scrutinize, scrutinise