Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrumptious
/'skrʌmp∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrumptious
/ˈskrʌmpʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
ngon (thức ăn)
what
a
scrumptious
meal
!
bữa cơm mới ngon làm sao!
adjective
[more ~; most ~] informal :very pleasant to taste :delicious
a
scrumptious
cake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content