Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scruffy
/'skrʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scruffy
/ˈskrʌfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier;- iest) (khẩu ngữ)
bẩn thỉu lếch thếch
adjective
scruffier; -est
[also more ~; most ~] informal :not neat, clean, or orderly
a
scruffy
beard
scruffy
college
students
The
neighborhood
is
full
of
dilapidated
houses
with
scruffy
backyards
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content