Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrubby
/'skrʌbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrubby
/ˈskrʌbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có nhiều bụi rậm
còi, cằn cỗi
tầm thường, vô giá trị
adjective
scrubbier; -est
[also more ~; most ~]
covered with small bushes and trees
scrubby
land
small and not growing well
scrubby
trees
/
bushes
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content