Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrubber
/'skrʌbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrubber
/ˈskrʌbɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
con điếm
noun
plural -bers
[count] a tool or machine that is used for scrubbing something
a
vegetable
scrubber [=
a
brush
that
is
used
for
scrubbing
vegetables
]
a
floor
scrubber
a person whose job is to scrub something
She
got
a
job
as
a
pot
scrubber.
technical :a machine that removes a dangerous substance from air, water, etc.
The
scrubbers
will
reduce
the
power
plant's
sulfur
emissions
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content