Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bụi cây, bụi rậm; bãi bụi cây
    clear the scrub and plough the land
    chặt quang bụi rậm và cày đất
    cây thông bụi
    Động từ
    (-bb-)
    scrub something down (out)
    cọ rửa; kỳ cọ; cọ
    scrub the floor
    cọ rửa sàn nhà
    cọ sạch mặt bàn
    cọ tường trước khi sơn
    scrub out a saucepan
    cọ rửa cái xoong
    (khẩu ngữ) hủy bỏ, bỏ (một, dự định…)
    we want to go for a picnicbut we had to scrub it because of the rain
    chúng tôi định đi cắm trại nhưng lại phải bỏ vì trời mưa
    it costs £10 per metreno scrub thatit costs £12 per metre
    mỗi mét giá 10 bảng, à mà không phải, mỗi mét giá 12 bảng kia
    scrub something away (off)
    cọ sạch, kỳ sạch
    scrub the grease away
    cọ sạch vết dầu mỡ
    scrub up
    (y học)
    rửa sạch tay trước khi mổ (bác sĩ phẫu thuật)
    Danh từ
    sự cọ rửa, sự kỳ cọ
    give the floor a good scrub
    cọ rửa sàn kỹ lưỡng

    * Các từ tương tự:
    scrub-brush, scrub-land, scrub-pin, scrub-team, scrubber, scrubbiness, scrubbing-brush, scrubby, scrubwoman