Động từ
scrounge something from (off) somebody
(khẩu ngữ, thường xấu)
xoáy, cuỗm
chị ta luôn luôn xoáy tiền của ông anh
tôi đã xoáy một số vật liệu để xây một cái lán
Danh từ
on the scrounge
(khẩu ngữ)
xoáy, cuỗm