Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    scrounge something from (off) somebody
    (khẩu ngữ, thường xấu)
    xoáy, cuỗm
    chị ta luôn luôn xoáy tiền của ông anh
    I managed to scrounge the materials to build a shed
    tôi đã xoáy một số vật liệu để xây một cái lán
    Danh từ
    on the scrounge
    (khẩu ngữ)
    xoáy, cuỗm

    * Các từ tương tự:
    scrounger