Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cuộn (giấy hoặc giấy da dê để viết)
    sách cổ viết trên cuộn giấy
    mẫu trang trí hình cuộn (khắc trên đá hay thể hiện trên nét bút hoa mỹ)
    Động từ
    cuộn tròn (thông tin trên màn máy vi tính) liên tục từ trên xuống

    * Các từ tương tự:
    scroll-head, scroll-saw, scroll-work, scrolled