Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrivener
/'skrivnə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(sử học) người sao chép, người viết bản thảo; người quản lý văn khế
người cho vay tiền
* Các từ tương tự:
scrivener's palsy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content