Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scripture reader
/'skriptʃə,ri:də/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đọc kinh thánh (đến tận nhà người nghèo)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content