Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

scrimshaw /'skrimʃɔ:/  

  • Danh từ
    vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)
    Động từ
    chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi) (thuỷ thủ làm để tiêu khiển)