Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    scrimp and save
    thắt lưng buộc bụng
    he had to scrimp and save to pay his holiday
    nó đã phải thắt lưng buộc bụng để trả tiền đi nghỉ

    * Các từ tương tự:
    scrimpiness, scrimpy