Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrimp
/skrimp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrimp
/ˈskrɪmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
scrimp and save
thắt lưng buộc bụng
he
had
to
scrimp
and
save
to
pay
his
holiday
nó đã phải thắt lưng buộc bụng để trả tiền đi nghỉ
* Các từ tương tự:
scrimpiness
,
scrimpy
verb
scrimps; scrimped; scrimping
[no obj] :to spend as little money as you can :to be careful about spending money
They
scrimped
and
saved
for
their
big
vacation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content