Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrimmager
/'skrimidʤə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content