Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scriber
/'skraibə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
-iron) /'skraibiɳ,aiən/ (scribe-awl) /'skraib:ɔl/* danh từ
mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content