Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scribbler
/'skriblə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scribbler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người viết ngoáy
(nghĩa xấu) nhà văn xoàng; nhà báo tồi
noun
plural -blers
[count] humorous + disapproving :a writer or author
My
wife's
a
banker
,
but
I'm
just
a
scribbler
who
writes
for
the
newspaper
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content