Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
screwy
/'skru:i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
screwy
/ˈskruːwi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
kỳ cục; điên rồ
she's
really
screwy!
cô ta thật điên rồ!
what
a
screwy
idea
!
ý kiến mới kỳ cục làm sao!
adjective
screwier; -est
[also more ~; most ~] informal
different from what you expect because of being strange or unusual
I
knew
something
was
screwy.
a
screwy
idea
not sensible or reasonable
screwy
people
a
screwy
foreign
policy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content