Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (khẩu ngữ)
    kỳ cục; điên rồ
    she's really screwy!
    cô ta thật điên rồ!
    what a screwy idea!
    ý kiến mới kỳ cục làm sao!