Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
screwed-up
/,skru:d'ʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
screwed-up
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(tiếng lóng)
bị choáng váng, chưa định thần lại được
I'm
still
screwed-up
about
the
accident
tôi vẫn còn bị choáng váng sau vụ tai nạn
adjective
[more ~; most ~] informal :not right or normal :not acting or functioning the way a person or thing should
He's
a
pretty
screwed-up
kid
.
Our
computer
network
is
all
screwed-up.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content