Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
screw-cutter
/'skru:,kʌtə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(kỹ thuật) máy cắt ren vít, máy tiện ren
bàn ren; đầu cắt ren ((như) screw-die)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content