Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
screw top
/,skru:'tɔp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
nắp vặn (có đường ven vít để vặn chặt vào lọ)
* Các từ tương tự:
screw-topped
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content