Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
screenplay
/'skri:nplei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
screenplay
/ˈskriːnˌpleɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kịch bản phim
noun
plural -plays
[count] :the written form of a movie that also includes instructions on how it is to be acted and filmed :the script for a movie
an
award
for
best
screenplay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content