Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
screed
/skri:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
screed
/ˈskriːd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác screeds)
bài diễn văn dài; bài viết dài (thường chán ngắt)
lớp tráng nền (nhà)
noun
plural screeds
[count] disapproving :a long and often angry piece of writing that usually accuses someone of something or complains about something
In
her
screed
against
the
recording
industry
,
she
blamed
her
producer
for
ruining
her
career
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content