Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
screamingly
/'scri:miŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
screamingly
/ˈskriːmɪŋli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
đến tức cười
screamingly
funny
(cũ, khẩu ngữ) ngộ nghĩnh đến tức cười; hết sức nực cười
adverb
informal :very or extremely
a
screamingly
funny
film
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content