Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrawly
/'skrɔ:li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
nguệch ngoạc, tháu (chữ viết)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content