Tính từ
(-ier; -iest)
làm ngứa, làm rát
scratchy clothes
quần áo mặc rát da
có tiếng rít vì bị xước (băng từ)
kêu sột soạt (ngòi bút khi viết trên giấy)
nguệch ngoạc, cẩu thả (bài viết, bức vẽ)