Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    làm ngứa, làm rát
    scratchy clothes
    quần áo mặc rát da
    có tiếng rít vì bị xước (băng từ)
    kêu sột soạt (ngòi bút khi viết trên giấy)
    nguệch ngoạc, cẩu thả (bài viết, bức vẽ)