Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scratch pad
/'skræt∫pæd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scratch pad
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(chủ yếu Mỹ)
tập giấy một mặt (để ghi chép vặt)
noun
plural ~ pads
[count] US :a small book of blank paper that is used for writing notes, brief messages, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content