Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    góp nhặt, chắp vá
    it was a scrappy, rambling speech
    ấy là một bài nói chắp vá, rời rạc
    Tính từ
    (-ier; -iest)
    hay cãi nhau, thích gây gổ