Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
scrappy
/'skræpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
scrappy
/ˈskræpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
góp nhặt, chắp vá
it
was
a
scrappy,
rambling
speech
ấy là một bài nói chắp vá, rời rạc
Tính từ
(-ier; -iest)
hay cãi nhau, thích gây gổ
adjective
scrappier; -est
[also more ~; most ~] informal
US :ready or eager to fight
He's
a
scrappy
guy
you
don't
want
to
mess
with
.
US :willing to work hard in order to succeed :determined and tough
a
scrappy
football
player
a
scrappy
journalist
chiefly Brit :not organized or done well
a
scrappy
essay
that
should
be
rewritten
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content